Thống kê
Được sử dụng để thu thập thông tin thống kê của Mini App trong một khoảng thời gian cụ thể.
Parameters
| Field | Type | Example | Required | Description |
|---|---|---|---|---|
| miniAppId | long | 3595174957789840753 | true | ID của Mini App tương ứng |
| type | StatsType | ACCESS_TRAFFIC | true | Loại dữ liệu thống kê cần lấy |
| startTime | long | 1692032400000 | true | Thời gian bắt đầu lấy dữ liệu |
| endTime | long | 1692032400000 | true | Thời gian kết thúc lấy dữ liệu |
| utmSource | string | all | Chỉ cần truyền với param type nhất định | |
| utmCampaign | string | all | Chỉ cần truyền với param type nhất định | |
| os | string | all | Chỉ cần truyền với param type nhất định |
Lưu ý
- Khoảng thời gian lấy dữ liệu trong vòng 90 ngày.
- startTime, endTime đơn vị milliseconds.
- startTime phải đúng vào lúc 0h(UTC+7) của ngày cần lấy.
- endTime có thể là giá trị bất kỳ trong ngày, hệ thống sẽ tự động làm tròn đến cuối ngày.
Return Value
| Attribute | Type | Description |
|---|---|---|
| err | number | Thành công / thất bại |
| msg | string | Thành công / thất bại |
| data | object | Dữ liệu thành công (nếu có) |
Sample Code
Code demo fallback when rendering server side!
Error Code
Tham khảo tại đây
StatsType
UTM_SOURCES
Định nghĩa: Danh sách các utm sources của mini app.
ACCESS_TRAFFIC
Định nghĩa: Thống kê nguồn truy cập của mini app.
Biểu đồ tương ứng:

TRAFFIC_BY_SOURCES
Định nghĩa: Thống kê nguồn truy cập theo các utm sources.
Biểu đồ tương ứng:

PLATFORM
Định nghĩa: Thống kê theo hệ điều hành.
Biểu đồ tương ứng:

AGE
Định nghĩa: Thống kê theo tuổi.
GENDER
Định nghĩa: Thống kê theo giới tính.
Biểu đồ tương ứng:

AVG_USED_TIME
Định nghĩa: Thống kê thời gian sử dụng trung bình.
USED_TIME
Định nghĩa: Thống kê thời gian sử dụng.
Biểu đồ tương ứng:
