Radio
Tạo giao diện cho phép người dùng chọn một mục duy nhất trong nhóm các lựa chọn
Properties
Radio
| Name | Type | Default | Description |
|---|---|---|---|
| checked | boolean | Trạng thái của radio, sử dụng dạng controlled component | |
| defaultChecked | boolean | Trạng thái khởi tạo của radio | |
| disabled | boolean | Trạng thái radio bị vô hiệu hoá | |
| name | string | Tên của input radio | |
| label | string | Thêm label cho radio | |
| value | string | number | Giá trị của radio | |
| size | RadioSize | medium | Kích thước của radio |
| onChange | function | Thêm event handler khi trạng thái radio thay đôi |
Radio.Group
| Name | Type | Default | Description |
|---|---|---|---|
| defaultValue | string | number | Giá trị mặc định của radio | |
| disabled | boolean | Vô hiệu hoá các radio trong nhóm | |
| name | string | Tên của input radio | |
| size | RadioSize | medium | Kích thước của radio |
| options | Array | [] | Danh sách các radio cần render thay thế cho cách sử dụng các children là Radio component |
| onChange | function | Thêm event handler khi giá trị radio group thay đôi |