DatePicker
DatePicker Properties
| Prop | Type | Default | Description | Minimum Version |
|---|---|---|---|---|
| defaultValue | Date | Gía trị khởi tạo cho DatePicker | ||
| locale | string | Giá trị locale sử dụng ngôn ngữ của DatePicer theo Intl.DateTimeFormat | ||
| dateFormat | string | Date format hiển thị trên input. ví dụ: dd/mm/yyyy hh::mm A
| ||
| dateTimePicker | boolean | false | Date Time picker | |
| datePicker | boolean | true | Date Picker | |
| startYear | number | Năm bắt đầu | ||
| endYear | number | Năm kết thúc | ||
| startDate | Date | Ngày, tháng, năm bắt đầu | 1.6.0 | |
| endDate | Date | Ngày, tháng, năm kết thúc | 1.6.0 | |
| datePickerColumns | string | 'YYYY-MM-DD' | Thay đổi vị trí các cột trong picker, các giá trị hợp lệ:
| 1.6.0 |
| minStep | number | Bước nhảy phút khi sử dụng Date Time Picker | ||
| is24Hours | boolean | Chế độ 24h khi sử dụng Date Time picker | ||
| placeholder | string | DatePicker input placeholder | ||
| title | string | DatePicker title | ||
| label | string | Label cho input picker | ||
| info | string | Thêm thông tin thêm về picker | ||
| name | string | Input name | ||
| inputStyle | object | Tùy chỉnh style cho input element | ||
| clearButton | boolean | false | Thêm nút xóa giá trị của input khi người dùng click/press | |
| inputID | string | ID cho DatePicker. Lưu ý: Mỗi picker cần truyền ID | ||
| actionText | string | Nội dung Action Button | ||
| onClickAction | function | Event handler khi người dùng click lên action button | ||
| onChange | function | Event handler xử lý sự kiện khi giá trị picker thay đổi | ||
| onCancel | function | Event handler xử lý sự kiện đóng picker | ||
| onInputEmpty | function | Event handler xử lý sự kiện khi input trở thành rỗng | ||
| onInputClear | function | Event handler xử lý sự kiện khi user nhấn clear button |
Ví dụ
Code demo fallback when rendering server side!