| noLinkClass | boolean |  | Xóa bỏ class "link" trên link element | 
| tabLink | string | boolean |  | Trở thành tab link element và xác định CSS selector của tab cụ thể mà link liên kết đến | 
| tabLinkActive | boolean |  | Kích hoạt tab link được khai báo ở tabLink | 
| text | string |  | Link text | 
| badge | string | number |  | Số đếm hiện trên Badge | 
| badgeColor | string |  | Thêm màu sắc cho Badge. Xem các màu sắc mặc định | 
| iconOnly | boolean |  | Khi sử dụng Navbar/Tabbar có thể set iconOnly thành true để Navbar/Tabbar chỉ bao gồm icon | 
| tooltip | string |  | Nội dung tooltip hiện lên khi người dùng click/hover | 
| tooltipTrigger | string | hover | Xác định điều kiện xuất hiện tooltip. có thể là hover, click hoặc manual | 
| iconZMP | string |  | Tên icon trong bộ Zalo Mini App Icons | 
| iconBadge | string | number |  | Thêm badge cho Icon | 
| href | string | boolean | # | URL của trang cần tải. Trường hợp href="false" sẽ không thêm href tag vào link element target | 
| view | string |  | CSS selector của View component sẽ tải trang. hoặc current để load trên View component hiện tại. | 
| back | boolean |  | Kích hoạt back navigation link | 
| force | boolean |  | Buộc tải trang và bỏ qua trang trước đó trong lịch sử (sử dụng cùng với back prop) | 
| reloadCurrent | boolean |  | Tải lại trang mới | 
| reloadPrevious | boolean |  | Tải lại, thay thế các trang trước trong lịch sử với trang mới | 
| reloadAll | boolean |  | Tải trang mới và xóa tất cả các trang trước ra khỏi lịch sử và DOM | 
| reloadDetail | boolean |  | Tải lại Trang Detail trong Master Detail view | 
| animate | boolean |  | Disables pages animation | 
| transition | string |  | Tên của hiệu ứng chuyển trang | 
| ignoreCache | boolean |  | Bỏ qua caching | 
| routeTabId | string |  | Routable Tab id | 
| routeProps | object |  | Thê props sẽ truyền đến route component đích | 
| preventRouter | boolean | false | Nếu true, link sẽ không được xử lý bởi ZMP router | 
| actionsOpen | string | boolean |  | CSS selector của action sheet sẽ mở khi người dùng click | 
| actionsClose | string | boolean |  | CSS selector của action sheet sẽ đóng khi người dùng click. Hoặc boolean để đóng action sheet đang mở | 
| popupOpen | string | boolean |  | CSS selector của popup sẽ mở khi click | 
| popupClose | string | boolean |  | CSS selector của popup sẽ đóng khi người dùng click. Hoặc boolean để đóng popup đang mở | 
| popoverOpen | string | boolean |  | CSS selector của popover sẽ mở khi click | 
| popoverClose | string | boolean |  | CSS selector của popover sẽ đóng khi người dùng click. Hoặc boolean để đóng popover đang mở | 
| sheetOpen | string | boolean |  | CSS selector của sheet modal sẽ mở khi click | 
| sheetClose | string | boolean |  | CSS selector của sheet modal sẽ đóng khi người dùng click. Hoặc boolean để đóng sheet modal đang mở | 
| searchbarEnable | string | boolean |  | CSS selector của Expandable Searchbar sẽ kích hoạt khi người dùng click. Hoặc boolean để kích hoạt Searchbar tìm thấy đầu tiên | 
| searchbarDisable | string | boolean |  | CSS selector của Expandable Searchbar sẽ vô hiệu hóa khi người dùng click. Hoặc boolean để vô hiệu hóa Searchbar tìm thấy đầu tiên | 
| searchbarToggle | string | boolean |  | CSS selector của Expandable Searchbar sẽ toggle khi người dùng click. Hoặc boolean để toggle Searchbar tìm thấy đầu tiê | 
| searchbarClear | string | boolean |  | CSS selector của Expandable Searchbar sẽ xóa dữ liệu khi người dùng click. Hoặc boolean để xóa dữ liệu của Searchbar được tìm thấy đầu tiên |